请输入您要查询的越南语单词:
单词
văng tung toé
释义
văng tung toé
崩裂 <(物体)猛然分裂成若干部分。>
mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
炸药轰隆一声, 山石崩裂。
随便看
ăn ngon ở nhàn
ăn ngược nói ngạo
ăn ngọn
ăn ngốn
ăn ngồi
ăn ngủ
ăn nhau
ăn nhiều nuốt không trôi
ăn nhín
ăn như bò ngốn cỏ
ăn như cũ, ngủ như xưa
ăn như hà bá đánh vực
ăn như hổ đói
ăn như hổ đổ đố
ăn như tầm ăn rỗi
ăn nhạt
ăn nhạt mới biết thương mèo
ăn nhậu chơi bời
ăn nhịn để dành
ăn nhịp
ăn nhịp với nhau
ăn nhờ
ăn nhờ ở đậu
ăn no
ăn no lo được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:49:14