请输入您要查询的越南语单词:
单词
lấy gùi bỏ ngọc
释义
lấy gùi bỏ ngọc
买椟还珠 <楚国人到郑国去卖珍珠, 把珍珠装在匣子里, 匣子装饰得很华贵。郑国人就买下匣子, 把珍珠退还了(见于《韩非子·外储说左上》)。比喻没有眼光, 取舍不当。>
随便看
bịa đặt hoàn toàn
bịa đặt đồn nhảm
bị bao vây tứ phía
bị bóng đè
bị bắn chết
bị bắt
bị bệnh
bị bệnh sốt rét
bị bỏng
bị bỏ đói
bị bức cung
bị can
bịch
bị chiếm đóng
bị cho là
bị choáng
bị chua
bị chê cười
bị chồng ruồng bỏ
bị coi thường
bị cách chức
bị cáo
bị cô lập
bị cúm
bị cơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:21:36