请输入您要查询的越南语单词:
单词
lấy gùi bỏ ngọc
释义
lấy gùi bỏ ngọc
买椟还珠 <楚国人到郑国去卖珍珠, 把珍珠装在匣子里, 匣子装饰得很华贵。郑国人就买下匣子, 把珍珠退还了(见于《韩非子·外储说左上》)。比喻没有眼光, 取舍不当。>
随便看
ánh sáng chói lọi
ánh sáng chói mắt
ánh sáng chập chờn
ánh sáng cực Bắc
ánh sáng loé lên
ánh sáng lung linh
ánh sáng lạnh
ánh sáng lấp lánh
ánh sáng Ma-giê
ánh sáng màu
ánh sáng mắt thường nhìn thấy được
ánh sáng mặt trời
ánh sáng mờ ảo
ánh sáng phân cực
ánh sáng phản chiếu
ánh sáng rực rỡ
ánh sáng thần kỳ
ánh sáng trăng
ánh sáng tự phát
ánh sáng điện
ảnh cả nhà
ảnh cản quang
ảnh gia đình
ảnh hình
ảnh hưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:36:04