请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh đốm lá
释义
bệnh đốm lá
锈; 锈病 <由真菌引起的植物病害。发生病害的植物叶子和茎出现铁锈色的斑点, 产量受到影响。>
phát hiện và trừ bệnh đốm lá.
查锈灭锈。
叶斑病 <由病菌引起的植物病害, 症状是叶片上形成黄褐色或黑色的斑点, 严重时整个叶片枯干。>
叶锈病 <黄锈病的一种, 受害的植株叶上出现很多赤褐色的斑点, 小麦容易感染。>
随便看
thực hiện tốt
thực hiệu
thực huệ
thực hành
thực hư
ăn cháo đái bát
ăn cháo để gạo cho vay
ăn ché
ăn chín
ăn chó cả lông
ăn chõm
ăn chơi
ăn chơi lu bù
ăn chơi thâu đêm suốt sáng
ăn chơi trác táng
ăn chơi đàng điếm
ăn chưa nên đọi, nói chưa nên lời
ăn chưa sạch, bạch chưa thông
ăn chận
ăn chắc
ăn chắc hà tiện
ăn chắc mặc bền
ăn chắc để dành
định
định bậc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:25:25