请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh đốm lá
释义
bệnh đốm lá
锈; 锈病 <由真菌引起的植物病害。发生病害的植物叶子和茎出现铁锈色的斑点, 产量受到影响。>
phát hiện và trừ bệnh đốm lá.
查锈灭锈。
叶斑病 <由病菌引起的植物病害, 症状是叶片上形成黄褐色或黑色的斑点, 严重时整个叶片枯干。>
叶锈病 <黄锈病的一种, 受害的植株叶上出现很多赤褐色的斑点, 小麦容易感染。>
随便看
áo che mưa
áo chiếc
áo choàng
áo choàng không tay
áo choàng ngắn
áo choàng đơn
áo chui đầu
áo chẽn
áo chế
áo cà sa
áo cánh
áo cánh chẽn
áo cánh dơi
áo có số
áo cô dâu
áo cưới
áo cối
áo cộc
áo da
áo dài
áo dài bông
áo dài của nam giới
áo dài của nhà sư
áo dài không cổ
áo dài nam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:18:04