请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiệp chúc mừng
释义
thiệp chúc mừng
贺卡 <祝贺亲友新婚、生日或节日用的纸片, 一般印有祝贺文字和图画。>
随便看
tổng ngạch
tổng phí
tổng quan
tổng quát
tổng quân uỷ
tổng quản lý
tổng sản lượng
tổng số
tổng số lượng
tổng tham mưu
tổng thanh tra
tổng thuật
tổng thư ký
tổng thể
tổng thống
tổng trưởng
tổng trấn
tổng tuyển cử
tổng tài
tổng tư lệnh
tổng tấn công
tổng tập
tổng uỷ
tổng uỷ viên
tổng điều tra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 20:36:06