请输入您要查询的越南语单词:
单词
trường
释义
trường
场; 场儿; 地; 场所 <适应某种需要的比较大的地方。>
hội trường; nơi họp.
会场。
thao trường
操场。
thị trường
市场。
quảng trường
广场。
长; 久。<时间长。>
肠 <消化器官的一部分, 形状像管子, 上端连胃, 下端通肛门, 分小肠、大肠两部分。起消化和吸收作用。通称肠子, 也叫肠管。>
学校 <专门进行教育的机构。>
随便看
công chiếu
công chuyện
công chính
công chính liêm minh
công chính nghiêm minh
công chúa
công chúng
công chức
công chứng
công cuộc
công công
công cước
công cốc
công cộng
công cụ
công cụ chuyên chở
công cụ dự phòng
công cụ lao động
công cụ sản xuất
công cụ sắc bén
công danh
công danh lợi lộc
công diễn
công dân
công dã tràng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 13:13:48