释义 |
kén ăn | | | | | | 刁 <挑食过分。> | | | 偏食; 挑嘴 <只喜欢吃某几种食物的不良习惯, 如只喜欢吃鱼、肉、而不喜欢吃蔬菜。> | | | 挑食 <指对食物有所选择, 有的爱吃, 有的不爱吃或不吃。> | | | 嘴刁; 嘴尖 <指吃东西爱挑剔。> | | | từ nhỏ cô ấy đã kén ăn, luôn luôn không ăn cái này, không ăn cái kia. | | 她从小嘴刁, 总是这不吃, 那不吃的。 | | | đứa bé này kén ăn quá, không hợp khẩu vị thì không ăn. | | 这孩子嘴尖, 不合口的一点也不吃。 |
|