请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấp độ động đất
释义
cấp độ động đất
地震震级 ; 震级 <划分震源放出的能量大小的等级。释放能量越大, 地震震级也越大。地震震级分为九级。一般小于2. 5级的地震人无感觉; 2. 5级以上人有感觉; 5级以上的地震就会造成破坏。简称震级。>
随便看
không khí trầm lặng
không khí vui mừng
không khó khăn
không... không...
không khôn ngoan
không khảo mà xưng
không khỏi
không khớp
không khớp nhau
không kiên cường
không kiên cố
không kiêng dè
không kiêng nể
không kiêng nể gì
không kiên nhẫn
không kiên trì
không kiên định
không kèn không trống
không kém
không kém chút nào
không kém một ly
không kết hôn
không kết quả
không kết tinh
không kết trái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:37:04