请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầm chắc
释义
cầm chắc
八成; 八成儿 <多半; 大概>
kiểu này thì cầm chắc anh ấy không đến đâu.
看样子八成儿他不来了。 握紧。
有把握; 稳操左券。
anh ấy đi thi cầm chắc đỗ.
他去投考就一定能考取。
随便看
không thiên vị
không thiết thực
không thiếu
không thiếu cái lạ
không thiếu được
không thiệt hại
không thoáng
không thoát được
không thoải mái
không thoả mãn
không thoả đáng
không thua
không thu hút
không thu tiền
không thuê làm nữa
không thuần thục
không thuận
không thuận miệng
không thuận tay
không thuận theo
không thuận tiện
không thuộc bản thân
không thuộc mình
không thành công
không thành kiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:52:47