请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoả hiệp
释义
thoả hiệp
调和 <妥协、让步(多用于否定)。>
妥协 <用让步的方法避免冲突或争执。>
thoả hiệp đầu hàng
妥协投降。
vấn đề nguyên tắc không thể thoả hiệp.
原则问题上不能妥协。
随便看
nhiệt lượng
nhiệt lượng kế
nhiệt lượng thừa
nhiệt lực
nhiệt lực học
nhiệt nghiệm
nhiệt năng
nhiệt phản ứng
nhiệt thành
nhiệt tình
nhiệt tình chu đáo
nhiệt tình vì lợi ích chung
nhiệt tình với khách
nhiệt từ
nhiệt điện
nhiệt độ
nhiệt độ bình thường
nhiệt độ cao
nhiệt độ chớp cháy
nhiệt độc trong thai
nhiệt độ cơ thể
nhiệt độ không khí
nhiệt độ không thay đổi
nhiệt động học
nhiệt độ siêu thấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:47:15