请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoả hiệp
释义
thoả hiệp
调和 <妥协、让步(多用于否定)。>
妥协 <用让步的方法避免冲突或争执。>
thoả hiệp đầu hàng
妥协投降。
vấn đề nguyên tắc không thể thoả hiệp.
原则问题上不能妥协。
随便看
mời tiệc đáp lễ
mời trà
mời trở lại
mời tết xuân
mời ăn tiệc
mời đi cùng
mời đáp lễ
mời đảm nhiệm chức vụ
mời đến
mời ở lại
mờ mịt
mờ mờ
mờ mờ ảo ảo
mờ nhạt
mờ tối
mờ ám
mờ đi
mờ đục
mờ ảo
mở
mở chi nhánh
mở cờ
mở cờ là đánh thắng
mở cờ trong bụng
mở cửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 17:22:20