请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửa hậu
释义
cửa hậu
后门 <比喻通融的、舞弊的途径。>
đi cửa hậu
走后门。
mở cửa hậu
开后门。
开后门 <比喻利用职权给予不应有的方便和利益。>
随便看
câu tay
câu thông
câu thúc
câu thơ
câu thường dùng
câu thường nói
Câu Tiễn
câu trên
câu trả lời
câu trần thuật
câu ví
câu ví dụ
câu văn
câu vấn
câu xen
câu đơn
câu được câu chăng
câu đảo ngược
câu đằng
câu đố
câu đối
câu đối hai bên cửa
câu đối phúng điếu
câu đối Tết
câu đối xuân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:08:30