| | | |
| | 畅; 放怀; 尽情; 纵情 <尽量满足自己的情感, 不受拘束。> |
| | nói chuyện thoả thích. |
| 畅谈。 |
| | uống rượu thoả thích; tha hồ uống rượu. |
| 放怀畅饮。 |
| | cười nói thoả thích |
| 放怀大笑。 |
| | 放量 <尽量(吃、喝)。> |
| | thiếu gì, anh cứ ăn thoả thích. |
| 你放量吃吧, 有的是。 |
| | 从心所欲 <随心所欲。> |
| | 酣畅 <畅快。> |
| | 好好儿 <尽力地; 尽情地; 耐心地。> |
| | chúng mình chơi vài hôm cho thoả thích. |
| 咱们好好儿地玩儿几天。 |
| | để các cháu chơi vài hôm cho thoả thích. |
| 让孩子们好好儿地玩几天。 尽量 <达到最大限度。> |
| | cười vui thoả thích; tha hồ vui cười. |
| 尽情欢笑。 |
| | hôm khác chúng ta lại trao đổi thoả thích nhé. |
| 改天咱们再尽兴地谈吧。 尽兴 <兴趣得到尽量满足。> |
| | 忘情 <不能节制自己的感情。> |