请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thoả thích
释义 thoả thích
 畅; 放怀; 尽情; 纵情 <尽量满足自己的情感, 不受拘束。>
 nói chuyện thoả thích.
 畅谈。
 uống rượu thoả thích; tha hồ uống rượu.
 放怀畅饮。
 cười nói thoả thích
 放怀大笑。
 放量 <尽量(吃、喝)。>
 thiếu gì, anh cứ ăn thoả thích.
 你放量吃吧, 有的是。
 从心所欲 <随心所欲。>
 酣畅 <畅快。>
 好好儿 <尽力地; 尽情地; 耐心地。>
 chúng mình chơi vài hôm cho thoả thích.
 咱们好好儿地玩儿几天。
 để các cháu chơi vài hôm cho thoả thích.
 让孩子们好好儿地玩几天。 尽量 <达到最大限度。>
 cười vui thoả thích; tha hồ vui cười.
 尽情欢笑。
 hôm khác chúng ta lại trao đổi thoả thích nhé.
 改天咱们再尽兴地谈吧。 尽兴 <兴趣得到尽量满足。>
 忘情 <不能节制自己的感情。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:57