请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá phổi
释义
cá phổi
总鳍鱼 <鱼的一类, 有肺, 可以在水外呼吸, 鳍强壮有力。生活在古生代, 是陆生脊椎动物的祖先, 为鱼类进化成两栖类的过渡类型, 现在仍有残存。>
随便看
độ uốn cong
độ vong
độ vòng
điều mừng
điều nghiên
điều nghiên địa hình
điều nhiệm
điều nói trước
điều phái
điều phối
điều phối sử dụng
điều phối viên
điều quan trọng
điều quy
điều quy định
điều quân trở về
điều răn
điều rắc rối
điều sỉ nhục
điều thiện
điều thêu dệt
điều thích thú
điều thú vị
điều thần bí
điều tiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 17:59:13