请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá phổi
释义
cá phổi
总鳍鱼 <鱼的一类, 有肺, 可以在水外呼吸, 鳍强壮有力。生活在古生代, 是陆生脊椎动物的祖先, 为鱼类进化成两栖类的过渡类型, 现在仍有残存。>
随便看
bảng tín hiệu chạy chậm
bảng tín hiệu dừng tàu
bảng tín hiệu giữ nguyên tốc độ
bảng tín hiệu tạm thời
bảng tóm tắt
bảng tường trình
bảng tắt mở
bảng tổng hợp
bảng tổng phổ
bảng vinh dự
bảng vàng
bảng vàng danh dự
bảng vàng đề tên
bảng vẽ
bảng yết thị
bảng đen
bảng điều khiển
bảng đo thị lực
bảng đính chính
bảng đầu dây
bảng đồng
bảng ước giá đơn vị
bản gốc
bảnh
bảnh bao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:06:48