请输入您要查询的越南语单词:
单词
cáu vôi
释义
cáu vôi
水碱 <硬水煮沸后所含矿质附着在容器(如锅、壶等)内逐渐形成的白色块状或粉末状的东西, 主要成分是碳酸钙、碳酸镁、硫酸镁等。也叫水锈。>
随便看
nhân đậu
nhân đệ
nhân định thắng thiên
nhân đức
nhân ảnh
nhâu
nhâu nhâu
nhây
nhây nhớt
nhã
nhã giám
nhãi
nhãi con
nhãi nhớt
nhãi ranh
nhã lịch
nhãn
nhãn cầu
nhãn cầu sai
nhãn dược
nhãng
nhãng tai
nhãng trí
nhãng ý
nhãn hiệu giả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:35:48