请输入您要查询的越南语单词:
单词
khái
释义
khái
老虎 <虎的通称。>
激昂; 豪爽 <豪放直爽。>
概略; 大略 <大致的情况或内容。>
咳 <咳嗽。>
随便看
mô-đun
mô đất
mõ
mõ canh
mõ cá
mõm
mõ toà
mù
mùa
mùa chính
mùa cá
mùa gặt lúa mì
mùa hoa
mùa hoàng mai
mùa hè
mùa hè giảm cân
mùa hè nóng nực
mùa hạ
mùa hạn
mùa hạ nóng bức
mùa khô
mùa lạnh
mùa lụt
mùa màng
mùa màng vụ thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:25:10