请输入您要查询的越南语单词:
单词
khám bệnh
释义
khám bệnh
看病 <找医生治病。>
chiều nay tôi đến bệnh viện khám bệnh.
我下午到医院看病去。
门诊 <医生在医院或诊所里给不住院的病人治病。>
诊察; 诊; 诊视 <为了了解病情而进行检查。>
随便看
ghi ơn sau báo đáp
ghiền
ghiền công việc
ghiền gập
ghè
ghèn
ghèn mắt
ghé
ghé bước
ghé bước đến thăm
ghé bến
ghém
ghé mắt
ghép
ghép chữ
ghép cây
ghép da
ghép lại
ghép lớp
ghép mầm
ghép nhiệt
ghép nhiệt điện
chủ nghĩa duy vật
chủ nghĩa duy vật biện chứng
chủ nghĩa duy vật lịch sử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:39:16