请输入您要查询的越南语单词:
单词
lọt lưới
释义
lọt lưới
漏网 <(罪犯; 敌人等)没有被逮捕或歼灭。>
không để lọt lưới.
无一漏网。
cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn thoát).
漏网之鱼(比喻侥幸脱逃的罪犯、敌人等)。
随便看
chất nghi
chất nghiện
chất nguyên chất
chất nguyên sinh
chất ngà
chất nhiễm mặn
chất như núi
chất nhậy
chất nhớt
chất nhờn
chất nhựa
chất ni-cô-tin
chất nước
chất nổ
chất nửa dẫn
chất pha trộn
chất phác
chất phác như xưa
chất phòng mục
chất phòng rỉ
chất phụ gia
chất phụ định hình
chất phức hợp
chất quặng
chất răng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 21:02:14