请输入您要查询的越南语单词:
单词
kháng từ
释义
kháng từ
防磁 <手表在一定强度的磁场作用下, 在退出磁场后, 仍能维持正常(符合标准)运走, 称该种手表具有防磁性能。>
随便看
phổ cập kiến thức mới
phổi
phổi có nước
phổ lời
phổng
phổ nhạc
phổ thông
phổ độ
phỗng
phộng
phới phới
phớn phở
phớt
phớt lờ
phớt phớt
phớt tỉnh
phớt đều
phờ
phờ phạc
phở
phở bò
phở chín
phở gà
phở lợn
phở nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:10:55