请输入您要查询的越南语单词:
单词
chả bõ
释义
chả bõ
不屑 <认为不值得(做)。也说不屑于。>
随便看
Đê-lơ-oe
Đê-u-tê-ri
Đô-ha
Đô-mi-ni-ca
Đô-mi-ni-ca-na
Đô-mi-ních
Đông Anh
Đông Chu
Đông Cửu
Đông Dương
Đông Giang
Đông Hán
Đông Hải
Đông Hồ
Đông Kinh
Đông kinh nghĩa thục
Đông La
Đông Nam Á
Đông Nguỵ
Đông Phi
Đông Pháp
Đông Quách tiên sinh
Đông Quản
Đông Sơn
Đông Triều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:16:36