请输入您要查询的越南语单词:
单词
chảy nước dãi
释义
chảy nước dãi
喇; 哈喇子 <流出来的口水。>
随便看
ma quái
ma quỷ
ma quỷ lộng hành
Maryland
Ma Rốc
ma rủi quỷ xui
ma rừng
Maseru
Massachusetts
ma sát
ma thiêng nước độc
ma thuật
Ma Thạch Cừ
ma trơi
ma trượng
ma trận vuông
ma tuý
ma tà
ma tước
mau
mau chân
mau chóng
mau lên
mau lẹ
mau lẹ dũng mãnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:25:51