请输入您要查询的越南语单词:
单词
hự
释义
hự
吭哧 <因用力而不自主地发出声音。>
anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.
他背起一 麻袋粮食, 吭哧吭哧地走了。
随便看
Đa-ca
Đam
Đa-mát
Đa Nhĩ Cổn
Đan Mạch
Đan Phượng
Đan Thành
Đa-ét Xa-lam
Đinh Hợi
Đinh Mão
Đinh Mùi
Đinh Sửu
Điêu Sá
Điếu Ngư Đài
Điền Trì
Điện Biên Phủ
Điện Bàn
Đi-ốp
Đoan Dương
Đoan Hùng
Đoan Ngọ
Đoan Phương
Đà
Đài Bắc
Đài Loan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:11:14