请输入您要查询的越南语单词:
单词
quỳ gối
释义
quỳ gối
书
跽 <双膝着地, 上身挺直。>
鞠躬 <弯身行礼。>
屈膝 <下跪, 比喻屈服。>
quỳ gối đầu hàng.
屈膝投降。
跪 <两膝弯曲, 使一个或两个膝盖着地。>
随便看
hậu thổ
hậu tiến
hậu tra
hậu trường
hậu tuyển nhân
hậu tình
hậu tạ
hậu Tấn
hậu tập
hậu tố
hậu tự
hậu viện
hậu vệ
hậu vị
hậu ý
Hậu Đường
hậu đài
hậu đãi
hậu đậu
hắc
hắc bạch
hắc bạch phân minh
hắc chủng
Hắc Hải
Hắc Long Giang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 3:08:45