请输入您要查询的越南语单词:
单词
như cha mẹ chết
释义
như cha mẹ chết
如丧考妣 <像死了父母一样的伤心和着急(含贬义)。>
随便看
dũi
Dũ Lí
dũng
dũng cảm
dũng cảm có thừa
dũng cảm hy sinh
dũng cảm mưu trí
dũng cảm quyết đoán
dũng cảm quên mình
dũng cảm tiến tới
dũng dược
Dũng Giang
dũng hãn
dũng khái
dũng khí
dũng khí và lực lượng
dũng khí vô mưu
dũng mãnh
dũng mãnh gan dạ
dũng mãnh như thần
dũng mãnh phi thường
dũng mãnh tiến lên
dũng sĩ
dũng tâm
dũng tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 17:36:04