请输入您要查询的越南语单词:
单词
thả cửa
释义
thả cửa
放达 <言行不受世俗礼法的拘束。>
uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.
纵酒放达。
ăn uống thả cửa
放开量喝酒。
放量 <尽量(吃、喝)。>
酣 <饮酒尽兴。>
恣情 <纵情。>
vui chơi thả cửa
恣情享乐。
随便看
rắp tâm
rắp tâm hại người
rắp tâm làm điều ác
rằm
rằn
rằn ri
rằn rực
rặc
rặm
rặng
rặng núi
rặn đẻ
rẹt
rẻ
rẻ mạt
rẻo cao
rẻ thối ra
rẽ duyên
rẽ mây nhìn thấy mặt trời
rẽ ra
rẽ ròi
rẽ tóc
rẽ đường ngôi
rế
rếch rác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:35:32