请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhưng mà
释义
nhưng mà
不过 < 用在后半句的开头儿, 表示转折, 对上半句话加以限制或修正, 跟'只是'相同。>
可是 <连词, 表示转折, 前面常常有'虽然'之类表示让步的连词呼应。>
然而; 然 <用在句子的开头, 表示转折。>
mặc dù anh ấy đã thất bại nhiều lần, nhưng mà anh ấy hoàn toàn không nản lòng.
他虽然失败了很多次, 然而并不灰心。 只是 <但是(口气较轻)。>
随便看
ống tơi
ống vòi
ống vôi
ống vận chuyển ruột gà
ống vố
trớ
trớn
trớ trêu
trời
trời biển bao la
trời cao
trời cao biển rộng
trời cao đất dày
trời che đất chở
trời cho
trời già
trời hạn gặp mưa
trời không dung đất không tha
trời nam biển bắc
trời nam đất bắc
trời nắng
trời quang
trời quang mây tạnh
trời quang trăng sáng
trời rét cắt da
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:40