请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhưng mà
释义
nhưng mà
不过 < 用在后半句的开头儿, 表示转折, 对上半句话加以限制或修正, 跟'只是'相同。>
可是 <连词, 表示转折, 前面常常有'虽然'之类表示让步的连词呼应。>
然而; 然 <用在句子的开头, 表示转折。>
mặc dù anh ấy đã thất bại nhiều lần, nhưng mà anh ấy hoàn toàn không nản lòng.
他虽然失败了很多次, 然而并不灰心。 只是 <但是(口气较轻)。>
随便看
đất vụ xuân
đất xác
đất xây cất
đất xây dựng
đất xây nhà
đất xốp
đất đai
đất đai bằng phẳng
đất đai bị mất
đất đai cằn cỗi
đất đai màu mỡ
đất đai sở hữu
đất đai tổ tiên
đất đai ông bà
đất đen
đất đào
đất đá bay mù trời
đất đá mù trời
đất đá trôi
đất đã khai hoang
đất đèn
đất đắp
đất đỏ
đất đồi
đất ươm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:39:50