请输入您要查询的越南语单词:
单词
đo đạc bước đầu
释义
đo đạc bước đầu
草测 <工程开始之前, 对地形、地质的初步测量, 精确度要求不很高。>
tuyến đường sắt mới đã bắt đầu đo đạc bước đầu
新的铁路线已开始草测
随便看
canh bạc
canh chầy
canh chừng
canh cánh
canh cánh bên lòng
canh cánh bên lòng nỗi đau của dân
canh cánh trong lòng
canh cải
canh cổ
canh cửa
canh cửi
canh giữ
canh gác
canh hai
ca nhi
canh khuya
canh-ki-na
canh loãng
canh một
canh mục
canh nguyên chất
canh nông
canh năm
can hoả
canh phiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:25:36