请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhạt phèo
释义
nhạt phèo
方
白不呲咧 <(白不呲咧的)物件退色发白或汤、菜颜色滋味淡薄。>
món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo
菜里酱油放少了, 白不呲咧的。 无味 <没有滋味。>
随便看
nối máy
nối mạch
nối mạch máu
nối mạch điện
nối nghiệp
nối ngôi
nối nhau
nối ray
nối song song
nối tiếp
nối tiếp lời
nối tiếp nhau
nối tiếp nhau san sát
nối vần
nối xương
nối điện
nối đuôi
nối đuôi chồn
nối đuôi nhau
nống
nốt chai
nốt nhạc
nốt nhạc chính
nốt ruồi
nốt ruồi đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 16:39:09