请输入您要查询的越南语单词:
单词
cực khổ
释义
cực khổ
苦难 ; 困苦 <痛苦和灾难。>
vô cùng cực khổ.
苦难深重。
những ngày tháng cực khổ.
苦难的日子。
không thể nào quên được nỗi cực khổ trong xã hội cũ.
永远不能忘记旧社会的苦难。
劳累 ; 劳苦 <由于过度的劳动而感到疲乏泛。>
随便看
vô chai
vô chính phủ
vô chính phủ chủ nghĩa
vô chủ
vô chừng
vô chừng mực
vô công rồi nghề
vô công rỗi nghề
vô cùng
vô cùng buồn chán
vô cùng bé
vô cùng can đảm
vô cùng cung kính
vô cùng căm ghét
vô cùng căm phẫn
vô cùng cảm kích
vô cùng cấp bách
vô cùng gan dạ
vô cùng gian khổ
vô cùng hoang vắng
vô cùng hoang đường
vô cùng hung ác
vô cùng hối hận
vô cùng khéo léo
vô cùng khó khăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 8:07:46