请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc muối
释义
thuốc muối
泻盐 <无机化合物, 是含有七个分子结晶水的硫酸镁(MgSO4 ·7H2 O), 细针状或棱柱状结晶, 无色, 味清凉而苦。医药上用做泻药, 又可做媒染剂。>
随便看
đâu ra đó
đâu ra đấy
đâu vào đó
đâu vào đấy
đâu đâu
đâu đâu cũng có
đâu đâu cũng thấy
đâu đây
đâu đã vào đấy
đâu đó
đâu đấy
đâu đến nổi
đây
đây đó
đây đẩy
đã
đã biết
đã bảo trước
đã bệnh
đã chết
đã có
đã ghiền
đã giận
đã giỏi còn cố giỏi hơn nữa
đã giỏi còn muốn giỏi hơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:59:53