请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày nào cũng
释义
ngày nào cũng
三天两头儿 <指隔一天, 或几乎每天。>
hắn ngày nào cũng đến tìm anh, có việc gì thế?
他三天两头儿地来找你干什么?
无日 <'无日不... '是'天天... '的意思, 表示不间断。>
ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
无日不在渴望四个现代化早日实现。
随便看
viết thường
viết thảo
viết tuỳ ý
viết tên
viết tắt
viết vào
viết văn
viết vẽ bừa bãi
viết vẽ lung tung
viết về
viết xong
viết xong bản thảo
viết đúng sự thật
viết đơn kiện
viết ẩu
viền
viền hoa
viền mép
viền mắt
viển vông
viễn
viễn biệt
viễn chinh
viễn chí
viễn cảm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:09:07