请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày Quốc tế phụ nữ
释义
ngày Quốc tế phụ nữ
妇女节; 三八妇女节 <国际妇女斗争的纪念日。1909年3月8日, 美国芝加哥女工因要求男女平等权利而举行示威, 次年8月在丹麦哥本哈根召开的国际第二次社会主义者妇女大会上决定, 为了促进国际劳动妇女 的团结和解放, 以每年3月8日为妇女节。也叫国际妇女节。>
随便看
nghĩ lung tung
nghĩ lại
nghĩ lại mà kinh
nghĩ lại mà sợ
nghĩ lại phát sợ
nghĩ mà sợ
nghĩ mãi không ra
nghĩ mình lại xót cho thân
nghĩ một đàng làm một nẻo
nghĩ một đường, làm một nẻo
nghĩ một đằng nói một nẻo
nghĩ ngợi
nghĩ ngợi lung tung
nghĩ nung nghĩ nấu
nghĩ quàng nghĩ xiên
nghĩ ra
nghĩ rằng
nghĩ sai thì hỏng hết
nghĩ sao nói vậy
nghĩ sâu
nghĩ thoáng
nghĩ thầm
nghĩ tới
nghĩ viển vông
nghĩ vẩn vơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:29:45