请输入您要查询的越南语单词:
单词
thục ngữ
释义
thục ngữ
熟语 <固定的词组, 只能整个应用, 不能随意变动其中成分, 并且往往不能按照一般的构词法来分析, 如'慢条斯理、无精打采、不尴不尬、一来二去、乱七八糟、八九不离十'等。>
随便看
đẳng áp
đẵm
đẵn
đẵn cây
đặc
đặc biệt
đặc biệt cho phép
đặc biệt chú ý
đặc biệt là
đặc bí
đặc chất
đặc chế
đặc chỉ
đặc chủng
đặc cách
đặc cán mai
đặc công
đặc dị
đặc giá
đặc hiệu
đặc hoá
đặc huệ
đặc khu
đặc kịt
đặc lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:49:13