请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày tốt
释义
ngày tốt
黄道吉日; 黄道日 <迷信的人认为宜于办事的好日子。>
吉日 <迷信的人指吉利的日子。>
佳节 <欢乐愉快的节日。>
良辰 <美好的日子。>
随便看
sừng sộ
sừng sững
sừng tê giác
sừng tê ngưu
sửa
sửa bản thảo
sửa chữa khuyết điểm
sửa chữa khơi thông
sửa chữa lại
sửa chữa quá mức
sửa chữa sai lầm
sửa chữa và chế tạo
sửa cành
sửa dở thành hay
thụ nghiệp
thụng thịu
thụ nhiệm
thụp
thụ phong
thụ phấn
mổ xẻ
mỗ
mỗi
mỗi bên
mỗi bên một nửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:31:21