释义 |
hoãn lại | | | | | | 改期 <改变预定的日期。> | | | 缓期 <把预定的时间向后推。> | | | 缓限 <延缓限期。> | | | 顺延 <顺着次序向后延期。> | | | cuộc đua thuyền dự định sẽ tổ chức vào ngày 9 tháng 7, nhưng vì gặp mưa phải hoãn lại. | | 划船比赛定于7月9日举行, 遇雨顺延。 推; 推迟 | | | ; | | 推延 <把预定时间向后改动。> | | | 展; 展缓 <推迟(日期); 放宽(限期)。> | | | ngày đi cứ hoãn đi hoãn lại. | | 行期一再展缓 |
|