请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặc biệt cho phép
释义
đặc biệt cho phép
特许 <特别许可。>
随便看
dáng đi
dáng điệu
dáng điệu nghênh ngang
dáng điệu thơ ngây
dáng đẹp
dán hồ
dán keo
dán kín
dán liền
dán mắt
dán mắt nhìn
dán mắt vào
dán nhãn
dán niêm phong
dán thiếu tem
dán thông báo
dán trần
dán vách
dát
dát vàng
dáu
dáy
dâm
dâm bụt
dâm dương hoắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:30:42