请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao hơn mặt biển
释义
cao hơn mặt biển
海拔 <以平均海水面做标准的高度。也叫拔海。>
随便看
khí thải
khí thế
khí thế bừng bừng
khí thế hung ác
khí thế lớn
khí thế mãnh liệt
khí thế mạnh mẽ
khí thế ngất trời
khí thế quân địch
khí thế to lớn
khí thể
khí tiết
khí tiết chính trực
chạy tiếp sức
chạy tiền
chạy toán loạn
chạy trước chạy sau
chạy trối chết
chạy trốn
chạy trốn bằng đường thuỷ
chạy trốn như chuột
chạy trời không khỏi nắng
chạy tuốt
chạy tàu
chạy tán loạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:53:01