请输入您要查询的越南语单词:
单词
quy kết
释义
quy kết
归结 <总括而求得结论。>
归纳 <归拢并使有条理(多用于抽象事物)。>
大帽子 <与事实不相符的罪名。>
随便看
da gà
da heo
dai
dai dẳng
dai hơi
dai nhách
dai như đỉa đói
Dakar
da láng
da lông
da lông bụng
da lông cao cấp
da lông ngắn
không thể không như vậy
không thể lường được
không thể nhịn được
không thể nào
không thể nào nói nổi
không thể nói
không thể nói là
không thể nói rõ
không thể nói được
không thể phai mờ
không thể phê phán mạnh
không thể so sánh nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 16:57:26