请输入您要查询的越南语单词:
单词
chân lý tương đối
释义
chân lý tương đối
相对真理 <在总的宇宙发展过程中, 人们对于在各个发展阶段上的具体过程的正确认识, 它是对客观世界近似的、不完全的反映。相对真理和绝对真理是辩证统一的, 绝对真理寓于相对真理之中, 在相对真理中 包含有绝对真理的成分, 无数相对真理的总和就是绝对真理。>
随便看
ống máng
ống mạch
ống mật
ống mềm
ống mực
ống nghe
ống nghe bệnh
ống nghe khám bệnh
ống nghe điện thoại
ống nghiệm
ống ngoáy
ống nhòm
ống nhôm
ống nhị cái hoa
ống nhỏ
ống nhỏ giọt
ống nhổ
ống nói
ống nói áp điện
ống nước
ống nước ngầm
ống nước thừa
ống nước tuần hoàn
ống nối dài
ống nối áp điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 0:20:04