请输入您要查询的越南语单词:
单词
vịn
释义
vịn
扶 <用手支持使人、物或自己不倒。>
vịn lan can
扶着栏杆。
扳 <抓住东西向上爬。>
随便看
hai bút cùng vẽ
hai chiếc thuyền song song
hai chuyện khác nhau
hai chấm
hai cánh
hai cánh quân
hai cánh tay ôm
hai cụ
hai cực
hai dạ
hai hướng
hai lòng
hai lần
hai lớp
hai mang
hai má
hai mái
hai mươi
hai mươi bốn tiết
hai mươi ngày
hai mắt dồn một
hai mắt ngấn lệ
hai mắt trắng dã
hai mắt đẫm lệ
hai mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 6:23:22