请输入您要查询的越南语单词:
单词
thị kính
释义
thị kính
接目镜 <显微镜、望远镜等光学仪器和用具上对着眼睛的一端所装的透镜。也叫接目镜。>
随便看
vẻ thoả mãn đầy đủ
vẻ thẹn
vẻ tây
vẻ tôn trọng
vẻ u sầu
vẻ vang
vẻ vui
vẻ xuân
vẻ xấu hổ
vẽ
vẽ bác cổ
vẽ bóng
vẽ bùa
vẽ bạch miêu
vẽ bản đồ
vẽ bề ngoài
vẽ bừa bãi
vẽ chuyện
vẽ chân dung
vẽ chữ thập
vẽ giống như thật
vẽ hình
vẽ hình người
vẽ hổ không xong lại giống chó
vẽ hổ thành chó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:23