请输入您要查询的越南语单词:
单词
Kiến An
释义
Kiến An
建安 <汉献帝(刘协)年号(公元196-220)。>
建安 < 市。越南地名。属于前江省份。>
随便看
muộn phiền
my
Myanmar
mà
mà chược
mà còn
mà cả
mài
mài bóng
mài bằng đá
mài chĩa
mài dao
mài giũa
mài miệt
mài mòn
mài mại
mài mực
mài ngọc
mài nhẵn
mài nước
mài sắt nên kim
mài thủng nghiên mực
mà lươn
mà lại
màn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:41:58