请输入您要查询的越南语单词:
单词
thi vấn đáp
释义
thi vấn đáp
策 <古代考试的一种文体, 多就政治和经济问题发问, 应试者对答。>
考问 <为了难倒对方而问; 考察询问。>
口试 <考试的一种方式, 要求应式人口头回答问题(区别于'笔试')。>
随便看
quả sơn trà
quả sổ
quả tang
quả thanh yên
quả thông
quả thận
quả thật
quả thế
quả thục đậu khấu
quả thực
quả tim
quả to
quả trám
quả trám dầu
quả trầu
quả táo
quả táo a-đam
quả táo chua
quả táo gai
quả táo hồng
quả táo tây dại
quả táo đen
quả tình
quả tạ
quả Tạng thanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:45:06