请输入您要查询的越南语单词:
单词
tam ngu thành hiền
释义
tam ngu thành hiền
三个臭皮匠, 赛过诸葛亮 <比喻人多智慧多, 有事情大家商量, 就能想出好办法来。'赛过'也说'合成一个'或'顶个'。>
随便看
bú dù
búi
búi tóc
bú mớm
bún
bún chả
búng
búng bíu
búng tay
bún riêu
bún thang
bún thịt
bún tàu
búp
búp bê
búp chè
búp hoa
búp lá
búp măng
bút
bút bi
bút chiến
bút chì
bút chì đá
bút có dây buộc vào bàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:38:08