请输入您要查询的越南语单词:
单词
phạm
释义
phạm
舛 <违背。>
犯 <抵触; 违犯。>
phạm pháp
犯法。
phạm quy; phạm nội quy
犯规。
phạm huý
犯忌讳。
干犯 <冒犯; 侵犯。>
phạm quốc pháp
干犯国法。
违反 <不符合(法则、规程等)。>
犯人 <犯罪的人, 特指在押的。>
范 <姓。>
随便看
hình thẻ
hình thế
hình thể
hình thể đặc biệt
hình thức
hình thức ban đầu
hình thức cố định
hình thức dân tộc
hình thức giá trị
hình thức kết cấu
hình thức xã giao
hình thức đầu tư cổ phần
hình trang trí
hình trái soan
hình trái tim
hình tròn
hình tròn ngoại tiếp
hình trạng
hình trổ
hình trụ
hình trụ thẳng
hình trụ tròn
hình trụ xiên
hình tám cạnh
hình tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:26:14