请输入您要查询的越南语单词:
单词
phạm
释义
phạm
舛 <违背。>
犯 <抵触; 违犯。>
phạm pháp
犯法。
phạm quy; phạm nội quy
犯规。
phạm huý
犯忌讳。
干犯 <冒犯; 侵犯。>
phạm quốc pháp
干犯国法。
违反 <不符合(法则、规程等)。>
犯人 <犯罪的人, 特指在押的。>
范 <姓。>
随便看
người mua quan bán tước
người mát
người máy
người mê bài bạc
người mê bóng
người mê cờ
người mê kịch
người mê làm quan
người mê xem hát
người mình
người môi giới
người Mông Cổ
người Mông-gô-lô-ít
người mù
người mù chữ
người mù loà
người mù sờ voi
người múa dẫn đầu
người mưu lược
người mướn
người mạnh khoẻ
người mất của
người mất trí
người mẫu
người mập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:14