请输入您要查询的越南语单词:
单词
phạm
释义
phạm
舛 <违背。>
犯 <抵触; 违犯。>
phạm pháp
犯法。
phạm quy; phạm nội quy
犯规。
phạm huý
犯忌讳。
干犯 <冒犯; 侵犯。>
phạm quốc pháp
干犯国法。
违反 <不符合(法则、规程等)。>
犯人 <犯罪的人, 特指在押的。>
范 <姓。>
随便看
không hợp với đạo làm người
không hợp ý nhau
không in lại nữa
không khinh suất
không khoan khoái
không khoan nhượng
không khuất phục
không khá
không khác nào
không khéo
không khéo miệng
không khí
không khí chiến tranh
không khí lạnh
không khí sôi động
không khí trong lành
không khí trầm lặng
không khí vui mừng
không khó khăn
không... không...
không khôn ngoan
không khảo mà xưng
không khỏi
không khớp
không khớp nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:06:54