请输入您要查询的越南语单词:
单词
thịnh soạn
释义
thịnh soạn
丰盛 <丰富(指物质方面)。>
bữa tiệc thịnh soạn
丰盛的酒席。
mẹ nấu một bữa tối thịnh soạn
妈妈做了丰盛的晚餐。 丰腴 <多而好。>
bữa tiệc thịnh soạn
丰腴的酒席。
随便看
kẻ hèn này
kẻ hậu học
kẻ học sau
kẻ hồ đồ
kẻ keo kiệt
kẻ khiếp nhược
kẻ khoác lác
kẻ khuyển nho
kẻ khác
kẻ khốn cùng
kẻ khờ
kẻ khờ dại
kẻ kém cỏi này
kẻ kém học thức
kẻ làm ăn ẩu tả
kẻ lãng tử
kẻ lười biếng
kẻ lắm bệnh
kẻ lắm lời
kẻ lắm tiền
kẻ lẳng lơ
kẻ lỗ mãng
kẻ lớn
kẻ lừa dối
kẻ lừa gạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:29:50