请输入您要查询的越南语单词:
单词
họ Gia
释义
họ Gia
诸; 嘉; 加; 家 <姓。>
随便看
đặt hàng
đặt khoán
đặt kế
đặt kế hoạch
đặt kế hoạch xây dựng
đặt kề nhau
đặt lãi
đặt lưng
đặt lại
đặt lễ đính hôn
đặt lời
đặt mua
đặt mua hàng
đặt mua hàng qua thư
đặt mua qua thư từ
đặt mìn
đặt mình
đặt mình vào
đặt mình vào hoàn cảnh người khác
đặt móng
đặt ngang
đặt ngược
đặt ngược nặng nhẹ
đặt nền móng
đặt nền tảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:14