请输入您要查询的越南语单词:
单词
thịt dư
释义
thịt dư
赘瘤 <赘疣2. 。>
息肉 < 因黏膜发育异常而形成的像肉质的突起, 多发生在鼻腔或肠道内。>
随便看
sầu khổ
mã thuật
mã thư tín
mã thầy
mã tiên
mã tiên thảo
mã tiền
mã tiền tử
mã tấu
mã vùng
mã vạch
mã đao
mã điện báo
mã điện tín
mã đáo thành công
mã đề
mè
mèm
mèng
mè nheo
mèo
mèo Ba Tư
mèo chuột
mèo chó
mèo già hoá cáo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:25:55