请输入您要查询的越南语单词:
单词
thịt dư
释义
thịt dư
赘瘤 <赘疣2. 。>
息肉 < 因黏膜发育异常而形成的像肉质的突起, 多发生在鼻腔或肠道内。>
随便看
nghề thủ công
nghề thứ hai
nghề tự do
nghề võ
chữ vuông
chữ và tranh
chữ (văn) trống đá
chữ xấu
chữ Z
chữ đa âm
chữ đa âm đa nghĩa
chữ đã biết
chữ đơn
chữ đơn giản
chữ đại triện
chữ đại tự
chữ đề tặng
chữ đọc khác
chữ đọc sai
chữ đỏ
chực
chực chõm
chực hầu
chực sẵn
Ciskei
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:37:52