请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm sống lại giấc mơ cũ
释义
làm sống lại giấc mơ cũ
重温旧梦 <比喻把过去的事重新经历或回忆一次。>
随便看
trại vùng biên
trại ấp
trạm
trạm biến điện
trạm báo bão
trạm bơm
trạm Công an
trạm cấp cứu
trạm cứu thương
trạm dịch
trạm dừng
trạm dừng chân
trạm gác biên giới
trạm không gian
trạm kiểm soát
trạm kế tiếp
trạm lương thực
trạm máy kéo
trạm máy móc
trạm nghỉ chân
trạm năng lượng nguyên tử
trạm phu
trạm phòng dịch
trạm quan sát
trạm thu thuế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:18:31