请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm trò hề
释义
làm trò hề
丑态百出 <各种丑相都暴露出来了。>
哄逗 <用言语或行动引人高兴。>
làm trò hề cho trẻ con.
哄逗孩子。
鬼脸 <故意做出来的滑稽的面部表情。>
nhăn mặt làm trò hề
扮鬼脸。
nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
他把舌头一伸, 做了个鬼脸。
随便看
sức lao động
sức ly tâm
sức lửa
sức lửa đốt
sức lực ngang nhau
sức mua
sức mạnh
sức mạnh bên ngoài
sức mạnh cường bạo
sức mạnh ghê gớm
sức mạnh lớn
sức mạnh quốc gia
sức mạnh thần kì
sức mạnh thần kỳ
sức mạnh vô địch
sức mạnh vĩ đại của con người
sức nghĩ
sức người
sức ngựa
sức nhìn
sức nhẫn nhục
sức nhớ
sức nóng
sức nước
sức nắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 2:52:16