请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm trò hề
释义
làm trò hề
丑态百出 <各种丑相都暴露出来了。>
哄逗 <用言语或行动引人高兴。>
làm trò hề cho trẻ con.
哄逗孩子。
鬼脸 <故意做出来的滑稽的面部表情。>
nhăn mặt làm trò hề
扮鬼脸。
nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
他把舌头一伸, 做了个鬼脸。
随便看
âm thầm chịu đựng
âm thầm qua sông
âm thần
âm thọ
âm ti
âm tiêu chuẩn
âm tiết
âm tiết cuối
âm trình
âm trước mặt lưỡi
âm trạch
âm trắc
âm trị
âm trợ
âm ty
âm tín
âm tính
âm tướng
âm tần
âm tận cùng
âm tắc
âm tắc xát
âm tố
âm u
âm u lạnh lẽo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 8:55:25