请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm trò hề
释义
làm trò hề
丑态百出 <各种丑相都暴露出来了。>
哄逗 <用言语或行动引人高兴。>
làm trò hề cho trẻ con.
哄逗孩子。
鬼脸 <故意做出来的滑稽的面部表情。>
nhăn mặt làm trò hề
扮鬼脸。
nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
他把舌头一伸, 做了个鬼脸。
随便看
thơ tình
thơ Tụng
thơ tứ tuyệt
thơ từ
thơ tự do
thơ tự sự
thơ văn
thơ văn ca tụng
thơ văn của người trước để lại
thơ văn hoa mỹ
thơ văn xuôi
thơ xo-nê
thơ xưng danh
thơ điền viên
thơ ấu
thư
thưa
thưa bẩm
thưa dạ
thưa gửi
thưa kiện
thưa mà sáng
thưa mỏng
thưa rếch
thưa rểu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:56:28