请输入您要查询的越南语单词:
单词
thơ tự do
释义
thơ tự do
自由诗 <结构自由、有语言的自然节奏而没有一定格律的诗, 一般不押韵。>
随便看
kíp
kíp miệng chầy chân
kíp máy
kíp mìn
kíp nổ
kíp đêm
kí sinh ngoài
kít
kí tên
Kông-pút
ký
ký bản cung khai
ký chính thức
ký chủ
ký danh
ký giam
ký giả
ký gởi
ký gửi
ký hiệp ước
ký hiệp ước cầu hoà
ký hiệu
ký hiệu nguyên tố
ký hiệu phiên âm quốc tế
ký hiệu phần trăm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 22:17:31