请输入您要查询的越南语单词:
单词
vỏ quả đất
释义
vỏ quả đất
地壳 <由岩石构成的地球外壳, 主要成分是氧、硅、铝、镁、铁等。平均厚度大陆地壳约35公里, 海底地壳约6公里。>
随便看
mũ li-e
mũ liền áo
mũ lá
mũ lưỡi trai
mũ miện
mũm mĩm
mũ mãng
mũ mão
mũ mấn
mũ nam
mũ ni
mũ nồi
mũ phượng
mũ phớt
mũ quan viên
mũ quả dưa
mũ răng
mũ rơm
mũ sa
mũ sắt
mũ trùm đầu
mũ tua đỏ
mũ van
mũ xưa
mũ áo gọn gàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:18:21